Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一頭引き
いっとうびき いちとうびき
một ngựa (xe ngựa)
一頭牽き いちとうひき
一頭 いっとう いちとう
một cái đầu ((của) thú nuôi); đếm thú vật (lớn)
一割引き いちわりびき
giảm giá 10%
店頭取引 てんとうとりひき
giao dịch qua quầy
劈頭第一 へきとうだいいち
ngay từ đầu; ở vị trí đầu tiên
一頭立て いっとうだて いちとうだて
引き ひき びき
giật.
乳頭吸引液 にゅーとーきゅーいんえき
chất lỏng hút từ đầu vú
「NHẤT ĐẦU DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích