Kết quả tra cứu 丁稚奉公
丁稚奉公
でっちぼうこう でっちほうこう
「ĐINH TRĨ PHỤNG CÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 丁稚奉公
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丁稚奉公する/でっちぼうこうする |
Quá khứ (た) | 丁稚奉公した |
Phủ định (未然) | 丁稚奉公しない |
Lịch sự (丁寧) | 丁稚奉公します |
te (て) | 丁稚奉公して |
Khả năng (可能) | 丁稚奉公できる |
Thụ động (受身) | 丁稚奉公される |
Sai khiến (使役) | 丁稚奉公させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丁稚奉公すられる |
Điều kiện (条件) | 丁稚奉公すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 丁稚奉公しろ |
Ý chí (意向) | 丁稚奉公しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 丁稚奉公するな |