Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万国標準時
ばんこくひょうじゅんじ
thời gian chuẩn chung
標準時 ひょうじゅんじ
Thời gian tiêu chuẩn
グリニッジ標準時 グリニッジひょうじゅんじ
greenwich có nghĩa thời gian
日本標準時 にほんひょうじゅんじ
Giờ chuẩn của Nhật Bản
中央標準時 ちゅうおうひょうじゅんじ
thời gian tiêu chuẩn của Nhật
国際標準化 こくさいひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa quốc tế
標準 ひょうじゅん
hạn mức
大西洋標準時 たいせいようひょうじゅんじ
giờ chuẩn Đại Tây Dương
万国音標文字 ばんこくおんぴょうもじ
bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế
Đăng nhập để xem giải thích