Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三味線弾き
しゃみせんはじき
người (bộ) chơi samisen
三味線弾 さみせんひき しゃみせんひき しゃみせんだん
người chơi đàn samisen; sự chơi đàn samisen
三味線 しゃみせん さみせん
đàn shamisen.
三味線草 しゃみせんぐさ
Cây cải dại, cây tề thái, cỏ tam giác (tên gọi khác: 薺 hoặc ぺんぺん草)
口三味線 くちざみせん くちじゃみせん
ấp úng một giai điệu samisen
三味線貝 しゃみせんがい シャミセンガイ
lingulate brachiopod (esp. species Lingula anatina)
三味線の駒 しゃみせんのこま
cái cầu (của) shamisen
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
三味 さみ しゃみ
(như 三味線) (âm nhạc) đàn Nhật ba dây
Đăng nhập để xem giải thích