Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三日熱マラリア原虫
みっかねつマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét plasmodium vivax
四日熱マラリア原虫 よんにちねつマラリアげんちゅー
plasmodium malariae
熱帯熱マラリア原虫 ねつたいねつマラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét plasmodium falciparum
マラリア原虫 マラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét (là một chi của ký sinh trùng đơn bào thuộc lớp bào tử, chúng ký sinh bắt buộc trên cơ thể sinh vật để tồn tại và phát triển)
卵形マラリア原虫 らんけーマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét
三日熱 みっかねつ
tertian malaria (causing a fever that recurs every second day)
原虫 げんちゅう
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
マラリア
bệnh sốt rét
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara
Đăng nhập để xem giải thích