Kết quả tra cứu 三番勝負
Các từ liên quan tới 三番勝負
三番勝負
さんばんしょうぶ
「TAM PHIÊN THẮNG PHỤ」
☆ Danh từ
◆ Three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
Dịch tự động
Trận đấu ba ván, cuộc thi ba ván, cao su (trong một trò chơi bài)
Đăng nhập để xem giải thích