Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三節棍
さんせつこん
côn tam khúc
双節棍 ぬんちゃく ヌンチャク
côn nhị khúc
棍棒 こんぼう
Cái gậy; dùi cui.
三大節 さんだいせつ さんだいふし
ba kỳ nghỉ quốc gia lớn
平均棍 へいきんこん
halter, haltere (small balancing organ on a two-winged fly)
三叉神経節 さんさしんけいせつ
hạch dây thần kinh sinh ba
三月の節句 さんがつのせっく
liên hoan búp bê (của) những cô gái (trong tháng ba)
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
待降節第三主日 たいこうせつだいさんしゅじつ
chủ nhật thứ 3 mùa vọng
「TAM TIẾT CÔN」
Đăng nhập để xem giải thích