Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三輪車
さんりんしゃ
xe ba bánh.
三輪自転車 さんりんじてんしゃ
xe đạp ba bánh
車輪 しゃりん
bánh xe
三輪 さんりん
(xe) ba bánh
車輪石 しゃりんせき
đồ trang trí bằng đá
四輪車 よんりんしゃ
xe ô tô; ô tô
前車輪 ぜんしゃりん
mặt đẩy
大車輪 だいしゃりん
bánh xe lớn; (thể thao) xà đu khổng lồ; cố hết công sức; hoạt động điên cuồng
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
「TAM LUÂN XA」
Đăng nhập để xem giải thích