Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三面鏡
さんめんきょう
gương ba mặt.
鏡面 きょうめん
bề mặt gương
鏡映面 かがみえいめん
mặt phẳng phản chiếu
凹面鏡 おうめんきょう
kính lõm; thấu kính lõm
平面鏡 へいめんきょう
gương phẳng
凸面鏡 とつめんきょう
Thấu kính lồi.
球面鏡 きゅうめんきょう
gương hình cầu
三稜鏡 さんりょうきょう
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
三面 さんめん
ba đứng bên; ba mặt; trang ba ((của) một tờ báo)
「TAM DIỆN KÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích