Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上げ床
あげゆか
sàn nâng
床上げ とこあげ
sự khôi phục từ một bệnh
床を上げる とこをあげる
to put away one's bedding
床上 ゆかうえ
trên sàn nhà; trên sàn gỗ
臨床上 りんしょうじょう
thuộc lâm sàng
揚げ床 あげどこ
raised seedbed
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
視床上部 ししょーじょーぶ
vùng trên đồi
床上浸水 ゆかうえしんすい
sự lụt lội ở trên lát sàn mức
「THƯỢNG SÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích