Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上り段
のぼりだん
ngưỡng cửa
上段 じょうだん
lớp phía trên, ghế phía trên, bậc phía trên
上がり段 あがりだん
Cầu thang; bậc cửa.
大上段 だいじょうだん
tư thế sẵn sàng vung kiếm quá đầu
一段上 いちだんうえ
a cut above, one step above
上一段 かみいちだん
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
上段の間 じょうだんのま
phòng có sàn nâng
階段を上る かいだんをのぼる
leo cầu thang, đi lên cầu thang
上二段活用 かみにだんかつよう
conjugation (inflection, declension) of nidan verbs (resulting in a stem of either "i" or "u" for every conjugation)
「THƯỢNG ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích