Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上位層
じょういそう
lớp phủ
上層 じょうそう
tầng lớp trên
下位層 かいそう
bậc thấp hơn
層位学 そういがく
địa tầng học
上位 じょうい
máy chủ.
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
上層部 じょうそうぶ
cấp trên, quản lý cao nhất, cấp trên
「THƯỢNG VỊ TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích