Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上層水
じょうそうすい
surface water (depth: 0-200 meters)
上層 じょうそう
tầng lớp trên
上位層 じょういそう
lớp phủ
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
上層部 じょうそうぶ
cấp trên, quản lý cao nhất, cấp trên
上層階 じょうそうかい
sàn nhà trên ((của) một tòa nhà)
深層水 しんそうすい
tầng nước sâu
「THƯỢNG TẰNG THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích