Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上層雲
じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
層雲 そううん
cột mây; tầng mây
乱層雲 らんそううん
mây loạn tầng
層積雲 そうせきうん
mây tầng tích
高層雲 こうそううん
(khí tượng) mây trung tầng
絹層雲 けんそううん
mây ti tầng
巻層雲 けんそううん
(khí tượng) mây ti tầng
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
上層 じょうそう
tầng lớp trên
「THƯỢNG TẰNG VÂN」
Đăng nhập để xem giải thích