Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上旨
じょうし うえむね
hoàng đế có những tư duy
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
旨 むね
chân lý
厳旨 げんし いむむね
thứ tự chính xác; thứ tự (của) bạn
御旨 みむね ぎょし
suy nghĩ, cảm xúc
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu
旨念 しねん むねねん
nghĩ
聖旨 せいし
đế quốc ra lệnh
旨く うまく
(có) kỹ năng; tốt; thơm ngon; khéo léo; thông minh
「THƯỢNG CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích