Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上衣グリア細胞
うわぎグリアさいぼー
tế bào thần kinh đệm ependymal
グリア細胞 グリアさいぼう
tế bào thần kinh đệm
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
胞衣 えな ほうい ほうえ
nhau thai; bào thai
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
類上皮細胞 るいじょうひさいぼう
tế bào dạng biểu mô
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
L細胞(細胞系) lサイボウ(サイボウケイ)
Đăng nhập để xem giải thích