Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下げ振り用糸
さげふりよういと
dây treo dây dọi
下げ振り さげふり
dây dọi; quả dọi; dây đò độ sâu (nước,...)
交換用下げ振り こうかんようさげふり
dây dọi dùng để thay thế
下げ振り保持機 さげふりほじき
giá đỡ dây dọi
下げ振りその他関連用品 さげふりそのほかかんれんようひん
các phụ kiện liên quan khác cho việc giảm rung
振り逃げ ふりにげ
với lấy trước hết đặt cơ sở an toàn vì lỗi (của) đối thủ
下げ缶用アクセサリー さげかんようアクセサリー
Phụ kiện cho thùng hạ thủy.
下げ缶用カートリッジ さげかんようカートリッジ
Mực in hộp giảm áp
振り下ろす ふりおろす
để đu đưa xuống (xuôi)
Đăng nhập để xem giải thích