Kết quả tra cứu 下げ足
Các từ liên quan tới 下げ足
下げ足
さげあし
「HẠ TÚC」
◆ Xu hướng giảm
◆ Giá thị trường mềm, giá thị trường thấp
◆ Chiều hướng xuống giá
◆ Xu hướng tổng giá đi xuống
◆ Xu hướng đi xuống
☆ Danh từ
◆ Khuynh hướng giảm xuống
Đăng nhập để xem giải thích