Kết quả tra cứu 下学上達
Các từ liên quan tới 下学上達
下学上達
かがくじょうたつ かがくしょうたつ
「HẠ HỌC THƯỢNG ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Beginning one's studies with something familiar and gradually increasing the depth of learning
Dịch tự động
Bắt đầu nghiên cứu của một người với một cái gì đó quen thuộc và tăng dần độ sâu của việc học
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 下学上達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下学上達する/かがくじょうたつする |
Quá khứ (た) | 下学上達した |
Phủ định (未然) | 下学上達しない |
Lịch sự (丁寧) | 下学上達します |
te (て) | 下学上達して |
Khả năng (可能) | 下学上達できる |
Thụ động (受身) | 下学上達される |
Sai khiến (使役) | 下学上達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下学上達すられる |
Điều kiện (条件) | 下学上達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下学上達しろ |
Ý chí (意向) | 下学上達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下学上達するな |