Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下緒
さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
下町情緒 したまちじょうちょ
the friendly atmosphere of the traditional commercial and working-class neighborhoods
下げ緒七術 さげおななじゅつ
seven techniques using a ninja sword
緒 お しょ ちょ
dây
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒言 しょげん ちょげん
Lời nói đầu; lời mở đầu.
由緒 ゆいしょ
lịch sử; phả hệ; nòi giống; dòng dõi.
緒論 しょろん ちょろん
Lời giới thiệu; lời mở đầu.
鼻緒 はなお
guốc mộc xỏ ngón.
「HẠ TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích