Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不検束
ふけんそく
nonrestraint
検束 けんそく
giữ; trông nom
不束 ふつつか
thiếu sot kinh nghiệm; năng lực, chưa hoàn hảo
不束者 ふつつかもの
người còn nhiều thiếu sót, người thiếu kinh nghiệm
保護検束 ほごけんそく
sự giữ bảo vệ
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
不正利用検知 ふせいりようけんち
fraud detection, fraud control
藁束 わらたば
bó rơm
束表 たばひょう
bảng gói
「BẤT KIỂM THÚC」
Đăng nhập để xem giải thích