Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不満な
ふまんな
bực bội.
不満な態度をとる ふまんなたいどをとる
hậm hực.
不満 ふまん
bất bình; bất mãn
不平不満 ふへいふまん
bất bình và bất mãn
不満げ ふまんげ
không hài lòng, bất mãn
不満足 ふまんぞく
bất bình
欲求不満 よっきゅうふまん
Mong muốn không được thỏa mãn; bất mãn vì không đạt được mong muốn; thất vọng
不満を抱く ふまんをだく
làm nũng.
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
「BẤT MÃN」
Đăng nhập để xem giải thích