Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不用
ふよう
bất dụng.
用不用説 ようふようせつ
lý thuyết vô dụng
不用心 ふようじん ぶようじん ぶ ようじん
sự không an toàn; sự cẩu thả
不用意 ふようい
tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước
不用品 ふようひん
mục (bài báo) không còn dùng
不適用 ふてきよう
không ứng dụng
不器用 ぶきよう
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu
不使用 ふしよう
không sử dụng
不信用 ふしんよう
sự nghi ngờ; sự không tín nhiệm
「BẤT DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích