Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不精者
ぶしょうもの ぶしょうしゃ
rũ xuống
不精不精 ぶしょうぶしょう
bất đắc dĩ, miễn cưỡng
不精 ぶしょう
lười biếng
出不精 でぶしょう
sự không thích ra ngoài, sự không muốn đi ra ngoài; tình trạng ru rú trong nhà
筆不精 ふでぶしょう
phóng viên nghèo
不精巧 ふせいこう
vụng về; làm dối
不精髭 ぶしょうひげ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
精薄者 せいはくしゃ
người chậm phát triển trí tuệ
精通者 せいつうしゃ
chuyên gia
「BẤT TINH GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích