Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不躾
ぶしつけ
sự vô lễ
不躾者 ぶしつけもの ぶしつけしゃ
người thô lỗ, người láo xược
不躾な ぶ しつけ な
Không phải phép,xin lỗi
躾 しつけ
sự giáo dục; phép lịch sự
躾方 しつけかた
phương pháp huấn luyện; phương pháp chăn nuôi
躾ける しつける
huấn luyện, giáo dục; chăn nuôi
不 ふ
Liên hợp quốc
不増不減 ふぞうふげん
mọi thứ đều trống trơn nên không tăng giảm
不朽不滅 ふきゅうふめつ
vĩnh cửu, bất tử
「BẤT 」
Đăng nhập để xem giải thích