Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世話を焼ける
せわをやける
để (thì) có khả năng để chú ý.
世話が焼ける せわがやける
để (thì) khó khăn
世話の焼ける せわのやける
để (thì) khó chịu; để (thì) khó khăn
世話を焼く せわをやく
làm phiền
世話焼き せわやき
một sự bực mình; một người thích xen vào
世話をする せわをする
săn sóc.
余計な世話を焼く よけいなせわをやく
thò (chọc) một có cái mũi (bên trong) nơi một (thì) chưa được muốn
お世話をする おせわをする
quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
Đăng nhập để xem giải thích