Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両便
りょうべん りょうびん
hành động tiện lợi cả hai
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
便ヘモ びんヘモ
xét nghiệm máu ẩn (hay còn gọi là hồng cầu ẩn) trong phân
黒便 こくべん
phân đen
弄便 弄便
ái phân
「 LƯỠNG TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích