Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両極地方
りょうきょくちほう
những vùng cực
北極地方 ほっきょくちほう
khu vực Bắc cực
南極地方 なんきょくちほう
khu vực Nam cực
両極 りょうきょく
lưỡng cực.
両方 りょうほう
hai bên, cả hai bên
両極端 りょうきょくたん
hai đầu cực nam bắc, hai đầu cực âm dương
極地 きょくち
vùng đất xa xôi nhất; vùng địa cực
両方共 りょうほうども
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両方向 りょうほうこう
hai chiều, hai hướng
「 LƯỠNG CỰC ĐỊA PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích