Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両極端
りょうきょくたん
hai đầu cực nam bắc, hai đầu cực âm dương
両端 りょうたん りょうはし りょうはじ
hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
両極 りょうきょく
lưỡng cực.
極端 きょくたん
cực đoan
極端な きょくたんな
đáo để.
両端揃え りょーはしそろえ
căn đều một đoạn văn
首鼠両端 しゅそりょうたん
tiến thoái lưỡng nan
両端入れ りょーはしいれ
đặt cả hai đầu
両極地方 りょうきょくちほう
những vùng cực
「 LƯỠNG CỰC ĐOAN」
Đăng nhập để xem giải thích