Kết quả tra cứu 両端
Các từ liên quan tới 両端
両端
りょうたん りょうはし りょうはじ
「 LƯỠNG ĐOAN」
☆ Danh từ
◆ Hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
口
の
両端
から
タバコ
の
煙
を
少
しずつ
吐
き
出
す
Nhả khói thuốc ít một từ hai mép
橋
の
両端
Hai đầu cầu .
Đăng nhập để xem giải thích