Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両面ディスク
りょうめんディスク
đĩa hai mặt
片面ディスク かためんディスク
đĩa một mặt
両面 リャンメン りょうめん
hai mặt.
両面テープ りょうめんテープ
băng hai mặt
物心両面 ぶっしんりょうめん
cả vật chất lẫn tinh thần
明暗両面 めいあんりょうめん
(cả) mặt sáng và mặt tối
両面刷り りょうめんずり
in cả hai mặt
両面価値 りょうめんかち
giá trị hai mặt
トリム(両面リップ) トリム(りょうめんリップ)
gioăng, viền (hai mặt)
Đăng nhập để xem giải thích