Kết quả tra cứu 並べる
Các từ liên quan tới 並べる
並べる
ならべる
「TỊNH」
◆ Bày
◆ Sắp hàng
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Sắp; bày; bày đặt; bài trí
〜を1
列
に
並
べる
Sắp xếp ~ thành 1 hàng
〜を
時間順
に
並
べる
Sắp xếp ~ theo trình tự thời gian .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 並べる
Bảng chia động từ của 並べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 並べる/ならべるる |
Quá khứ (た) | 並べた |
Phủ định (未然) | 並べない |
Lịch sự (丁寧) | 並べます |
te (て) | 並べて |
Khả năng (可能) | 並べられる |
Thụ động (受身) | 並べられる |
Sai khiến (使役) | 並べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 並べられる |
Điều kiện (条件) | 並べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 並べいろ |
Ý chí (意向) | 並べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 並べるな |