Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中手指節関節
ちゅーしゅしせつかんせつ
khớp bàn - ngón tay
手指関節 しゅしかんせつ
khớp ngón tay
手関節 てかんせつ
khớp cổ tay
手根中手関節 しゅこんなかてかんせつ
khớp cổ bàn tay
中足趾節関節 ちゅーそくしせつかんせつ
khớp bàn - ngón chân
手の関節 てのかんせつ
khớp tay
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
手根間関節 しゅこんかんかんせつ
指の節 ゆびのふし
đốt ngón tay
Đăng nhập để xem giải thích