Kết quả tra cứu 中毒死
Các từ liên quan tới 中毒死
中毒死
ちゅうどくし
「TRUNG ĐỘC TỬ」
☆ Danh từ
◆ Cái chết do đầu độc
〜を
大量
に
服用
して
薬物中毒死
する
Chết vì chích thuốc quá liều/chết vì bị xốc thuốc
一酸化炭素ガス
を
吸
い
込
んで
中毒死
する
Chết vì nhiễm độc khí ga có chứa CO .
Đăng nhập để xem giải thích