Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中秋の名月
ちゅうしゅうのめいげつ
trăng Trung thu
秋中明月 しゅちゅうめいげつ
Đêm trăng trung thu
秋月 しゅうげつ
trăng mùa thu
秋風の月 あきかぜのつき
tháng 8 âm lịch
秋月の乱 あきづきのらん
cuộc nổi dậy Akizuki (1876)
中秋 ちゅうしゅう ちゅうじゅう なかあき
trung thu
名月 めいげつ
trăng rằm.
秋風月 あきかぜづき
月中 つきなか げつちゅう がつちゅう
(for the) whole month
Đăng nhập để xem giải thích