Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中耳換気
ちゅーじかんき
thông khí tai giữa
中耳 ちゅうじ
tai giữa
換気 かんき
lưu thông không khí; thông gió.
中耳炎 ちゅうじえん
bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai
肺換気 はいかんき
thông khí phổi
低換気 てーかんき
(tình trạng) giảm thông khí
換気口 かんきこう かんきぐち かんきくち
lỗ thông hơi, lỗ thông gió
換気扇 かんきせん
quạt thông gió
換気フード かんきフード
cút che mưa, nắng
「TRUNG NHĨ HOÁN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích