Kết quả tra cứu 丸め込む
丸め込む
まるめこむ
「HOÀN 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
◆ Cuộn tròn nhét vào
彼
は
新聞
を〜んで
カバン
に
入
れた。
Anh ta cuộn tròn tờ báo và nhét vào cặp. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 丸め込む
Bảng chia động từ của 丸め込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丸め込む/まるめこむむ |
Quá khứ (た) | 丸め込んだ |
Phủ định (未然) | 丸め込まない |
Lịch sự (丁寧) | 丸め込みます |
te (て) | 丸め込んで |
Khả năng (可能) | 丸め込める |
Thụ động (受身) | 丸め込まれる |
Sai khiến (使役) | 丸め込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丸め込む |
Điều kiện (条件) | 丸め込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 丸め込め |
Ý chí (意向) | 丸め込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 丸め込むな |