Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸焼けになった
まるやけになった
hoàn toàn cháy
丸焼け まるやけ
sự bị thiêu rụi hoàn toàn, sự cháy trụi
丸焼き まるやき
quay nguyên con
焼け石に水 やけいしにみず
sôi hỏng bỏng không, cố gắng cũng như không
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm
丸裸になる まるはだかになる
Bị lột hết quần áo
丸儲け まるもうけ
làm sạch lợi ích
丸負け まるまけ
hoàn thành sự thất bại
良く焼けた よくやけた
làm màu nâu; được làm cẩn thận
Đăng nhập để xem giải thích