Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主局
しゅきょく
trạm chủ
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
主計局 しゅけいきょく
văn phòng ngân quỹ
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
データ局 データきょく
trạm dữ liệu
ベトナムテレビ局 ベトナムテレビきょく
đài truyền hình việt nam.
局排 つぼねはい
Phòng,phòng sơn,buồng máy xử lí nước.
局コード きょくコード
mã văn phòng
発局 はっきょく
văn phòng gửi
「CHỦ CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích