Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主税局
しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
主局 しゅきょく
trạm chủ
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.
関税局 かんぜいきょく
cục thuế
国税局 こくぜいきょく
Chi cục thuế quốc gia
主計局 しゅけいきょく
văn phòng ngân quỹ
主民税 しゅみんぜい
Thuế cư trú
税関総局 ぜいかんそうきょく
tổng cục hải quan.
自主関税 じしゅかんぜい
suất thuế tự định.
「CHỦ THUẾ CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích