Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主観主義
しゅかんしゅぎ
chủ nghĩa chủ quan
主観主義者 しゅかんしゅぎしゃ
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
悲観主義 ひかんしゅぎ
chủ nghĩa bi quan
楽観主義 らっかんしゅぎ
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
客観主義 きゃっかんしゅぎ
chủ nghĩa khách quan
観念主義 かんねんしゅぎ
chủ nghĩa duy tâm
主観 しゅかん
chủ quan; tưởng tượng chủ quan
悲観主義者 ひかんしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa bi quan
客観主義者 きゃっかんしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa khách quan
「CHỦ QUAN CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích