Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主計局
しゅけいきょく
văn phòng ngân quỹ
主局 しゅきょく
trạm chủ
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
主計 しゅけい
người phát lương
統計局 とうけいきょく
Cục thống kê.
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
局所線形計画法 きょくしょせんけいけいかくほう
lập trình tuyến tính cục bộ
データ局 データきょく
trạm dữ liệu
「CHỦ KẾ CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích