乗り捨てる
のりすてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Xuống xe
乗
り
捨
てる
事
ができますか。
Tôi có thể xuống xe không?
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 乗り捨てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り捨てる/のりすてるる |
Quá khứ (た) | 乗り捨てた |
Phủ định (未然) | 乗り捨てない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り捨てます |
te (て) | 乗り捨てて |
Khả năng (可能) | 乗り捨てられる |
Thụ động (受身) | 乗り捨てられる |
Sai khiến (使役) | 乗り捨てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り捨てられる |
Điều kiện (条件) | 乗り捨てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り捨ていろ |
Ý chí (意向) | 乗り捨てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り捨てるな |