乗り潰す
のりつぶす
「THỪA HỘI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ Dùng, đi (xe đạp, xe ô tô...) cho đến lúc hư; cưỡi (ngựa...) cho đến lúc chết
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 乗り潰す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り潰す/のりつぶすす |
Quá khứ (た) | 乗り潰した |
Phủ định (未然) | 乗り潰さない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り潰します |
te (て) | 乗り潰して |
Khả năng (可能) | 乗り潰せる |
Thụ động (受身) | 乗り潰される |
Sai khiến (使役) | 乗り潰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り潰す |
Điều kiện (条件) | 乗り潰せば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り潰せ |
Ý chí (意向) | 乗り潰そう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り潰すな |