Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九州地方
きゅうしゅうちほう
Khu vực Kyushu (đôi khi bao gồm cả quần đảo Nansei)
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
九地 きゅうち
nơi (vùng) rất thấp; lòng đất; nơi khó bị kẻ thù phát hiện
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
九州男児 きゅうしゅうだんじ
đàn ông đến từ Kyushu
九州場所 きゅうしゅうばしょ
tổ chức tại kyushu (fukuoka)
九州へ下る きゅうしゅうへくだる
đi xuống vùng Kyushu
「CỬU CHÂU ĐỊA PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích