Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳を吸う
ちちをすう
bú sữa.
吸乳反射 きゅーにゅーはんしゃ
phản xạ mút
タバコを吸う タバコをすう たばこをすう
hút thuốc lá
乳頭吸引液 にゅーとーきゅーいんえき
chất lỏng hút từ đầu vú
煙草を吸う たばこをすう
hút thuốc.
乳を搾る ちちをしぼる
vắt sữa.
吸う すう
bú
甘い汁を吸う あまいしるをすう
Lợi dụng người khác để kiếm lợi mà không bỏ công sức ra
うまい汁を吸う うまいしるをすう
lợi dụng địa vị của mình và của người khác để đạt được nhiều lợi ích một cách dễ dàng
「NHŨ HẤP」
Đăng nhập để xem giải thích