Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳を搾る
ちちをしぼる
vắt sữa.
搾乳 さくにゅう
sự vắt sữa; việc vắt sữa.
搾乳する さくにゅう
乳搾り ちちしぼり
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
搾乳器 さくにゅうき
máy vắt sữa
乳搾り器 ちちしぼりき
油を搾る あぶらをしぼる
nhai đi nhai lại; mắng nhiếc; khiển trách nghiêm khắc; quở trách
搾る しぼる
vắt
乳を吸う ちちをすう
bú sữa.
「NHŨ TRÁ」
Đăng nhập để xem giải thích