乳搾り
ちちしぼり
「NHŨ TRÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 乳搾り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乳搾りする/ちちしぼりする |
Quá khứ (た) | 乳搾りした |
Phủ định (未然) | 乳搾りしない |
Lịch sự (丁寧) | 乳搾りします |
te (て) | 乳搾りして |
Khả năng (可能) | 乳搾りできる |
Thụ động (受身) | 乳搾りされる |
Sai khiến (使役) | 乳搾りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乳搾りすられる |
Điều kiện (条件) | 乳搾りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乳搾りしろ |
Ý chí (意向) | 乳搾りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乳搾りするな |