乾ききる
かわききる
「KIỀN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Làm khô
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 乾ききる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乾ききる/かわききるる |
Quá khứ (た) | 乾ききった |
Phủ định (未然) | 乾ききらない |
Lịch sự (丁寧) | 乾ききります |
te (て) | 乾ききって |
Khả năng (可能) | 乾ききれる |
Thụ động (受身) | 乾ききられる |
Sai khiến (使役) | 乾ききらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乾ききられる |
Điều kiện (条件) | 乾ききれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乾ききれ |
Ý chí (意向) | 乾ききろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乾ききるな |