Kết quả tra cứu 乾杯
Các từ liên quan tới 乾杯
乾杯
かんぱい
「KIỀN BÔI」
◆ Cạn cốc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cạn chén; cạn chén; trăm phần trăm (uống rượu); nâng cốc
あなたの
新
しい
仕事
を
祝
って
乾杯
!
Cạn chén (trăm phần trăm) vì công việc mới của cậu
私
たちの
友情
に
乾杯
Cạn chén (trăm phần trăm) vì tình bằng hữu của chúng ta .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 乾杯
Bảng chia động từ của 乾杯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乾杯する/かんぱいする |
Quá khứ (た) | 乾杯した |
Phủ định (未然) | 乾杯しない |
Lịch sự (丁寧) | 乾杯します |
te (て) | 乾杯して |
Khả năng (可能) | 乾杯できる |
Thụ động (受身) | 乾杯される |
Sai khiến (使役) | 乾杯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乾杯すられる |
Điều kiện (条件) | 乾杯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乾杯しろ |
Ý chí (意向) | 乾杯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乾杯するな |